WebDefine lithograph. lithograph synonyms, lithograph pronunciation, lithograph translation, English dictionary definition of lithograph. n. A print produced by lithography. tr.v. … Weblithography noun [ U ] uk / ˌlɪˈθɒɡrəfi / us (also litho) a method of printing using a stone or metal block on which an image has been drawn with a substance that attracts ink: We …
Lithograph The Metropolitan Museum of Art
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Lithokonion là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebDefine lithograph machine. lithograph machine synonyms, ... English dictionary definition of lithograph machine. Noun 1. lithograph machine - duplicator that prints by lithography; a flat surface is treated to absorb or repel ink in … chinatown hotels
lithograph - English definition, grammar, pronunciation, synonyms …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Litholabe là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... http://www.findartinfo.com/english/A/browse-signatures.html Web23 apr. 2024 · The word “lithograph” has derived from two ancient Greek words: “lithos,” meaning “stones,” and “graphien” - “to write.” The artistic practice is defined as a style of art printing that makes use of the incompatibility of grease and water if they come into contact. grams of fiber in a banana